1. Quá trình nhủ hóa được vận hành tự động với các thông số đã được cài đặt trước đó, linh kiện điều khiển xuất xứ từ các hãng nổi tiếng như Siemens, Schneider…
2. Bồn nhủ hóa được trang bị hệ thống vệ sinh tự động CIP, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất
3. Bồn nhủ hóa sử dụng hệ thống cánh khuấy ba cấp, quá trình nhủ hóa được thực hiện trong môi trường chân không để hạn chế tạo bọt và tránh gây nhiễm cho sản phẩm
4. Máy nhủ hóa chân không được thiết kế trên công nghệ tiên tiến nhất để đạt hiệu quả cao trong quá trình nhủ hóa. Tốc độ nhủ hóa được điều khiển vô cấp bằng biến tần, tốc độ cánh khuấy dao động từ 0 – 65 vòng/phút, cánh nhủ hóa từ 0 – 3500 vòng/phút
5. Cơ chế an toàn khi vận hành: máy được trang bị hệ thống cảm biến từ, khi nắp máy nâng lên thi không cho phép máy hoạt động gây mất an toàn cho người sử dụng
6. Cánh trộn tốc độ thấp sử dụng bánh răng xoắn ốc và với thiết kế độc đáo cùng khả năng xử lý có độ chính xác cao, nó có thể chịu được mô-men xoắn và kéo dài tuổi thọ sử dụng.
7. Sử dụng trục trộn loại mới, rất dễ tháo rời. Khi thay thế phần bị hư hỏng chỉ cần tháo vít ra. Vật liệu ron làm kín là PTFE đạt tiêu chuẩn dược phẩm,thực phẩm theo khuyến cáo của GMP.
8. Thiết bị nhũ hóa tốc độ cao áp dụng phương pháp hiệu chỉnh cân bằng động và ổn định để đảm bảo hiệu quả nhũ hóa vượt trội và kéo dài tuổi thọ sử dụng.
9. Hệ thống ống kết nối được bảo ôn để tránh thất thoát nhiệt và an toàn cho người sử dụng. Bồn nhủ hóa được trang bị cảm biến áp suất và van an toàn nhằm tránh hiện tượng quá áp trong quá trình vận hành. Kính quan sát cũng được lắp vừa tầm nhìn để quan sát quá trình nhủ hóa
Model | Thể tích hữu dụng ( Lít ) | Bộ phận nhủ hóa | Bộ phận cánh khuấy | Kích thước máy | Công suất máy (kw) | |||||
Động cơ ( kw) | Tốc độ (vòng/phút) | Động cơ ( kw) | Tốc độ (vòng/phút) | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Trọng lượng máy (Kg) | Chiều cao (mm) | |||
ALRJ-20 | 20 | 2.2 | 0-3500 | 0,37 | 0-40 | 1800 | 1600 | 1850 | 2700 | 5 |
ALRJ-50 | 50 | 3 | 0-3500 | 0,75 | 0-40 | 2700 | 2000 | 2015 | 2700 | 7 |
ALRJ-100 | 100 | 3 | 0-3500 | 1,5 | 0-40 | 2120 | 2120 | 2200 | 3000 | 10 |
ALRJ-150 | 150 | 4 | 0-3500 | 1,5 | 0-40 | 3110 | 2120 | 2200 | 3100 | 11 |
ALRJ-200 | 200 | 5,5 | 0-3500 | 1,5 | 0-40 | 3150 | 2200 | 2200 | 3100 | 12 |
ALRJ-350 | 350 | 7,5 | 0-3500 | 2.2 | 0-40 | 3650 | 2650 | 2550 | 3600 | 17 |
ALRJ-500 | 500 | 7,5 | 0-3500 | 2.2 | 0-40 | 3970 | 2800 | 2700 | 3950 | 19 |
ALRJ-750 | 750 | 11 | 0-3500 | 4 | 0-40 | 3780 | 3200 | 3050 | 4380 | 24 |
ALRJ-1000 | 1000 | 15 | 0-3500 | 4 | 0-40 | 3900 | 3400 | 3150 | 4550 | 29 |
ALRJ-1500 | 1500 | 18,5 | 0-3500 | 7,5 | 0-40 | 4000 | 4100 | 3750 | 5650 | 42 |
ALRJ-2000 | 2000 | 22 | 0-3500 | 7,5 | 0-40 | 4850 | 4300 | 3600 | Không nâng nắp bồn | 46 |